Thanh Hải (tỉnh)
Thủ phủ | Tây Ninh |
---|---|
Ngôn ngữ và phương ngôn | Quan thoại Trung Nguyên, tiếng Tạng, tiếng Mông Cổ, tiếng Thổ |
Thứ hạng diện tích | thứ 4 |
Trang web | http://www.qh.gov.cn/(chữ Hán giản thể) |
HDI (2020) | 0,689 (thứ 28) — trung bình |
• Tổng cộng | 5,923,957 người |
Quốc gia | Trung Quốc |
• Tỉnh trưởng | Tín Trường Tinh (信长星) |
Múi giờ | UTC+8 |
• Bí thư Tỉnh ủy | Vương Kiến Quân (王建军) |
Mã ISO 3166 | CN-QH |
• Mật độ | 8,2/km2 (21/mi2) |
GDP (2020) - trên đầu người | 334,66 tỉ (52,68 tỉ USD) NDT (thứ 30) 50.742 (7.357 USD) NDT (thứ 23) |